Cân thủy sản giá rẻ của Đài Loan
Cân thủy sản giá rẻ Tscale S29-15K
Bảo hành: 18 tháng
Cân thủy sản giá rẻ Tscale S29-15K
Model: S29-15K
Mức cân: 15kg
Hãng: Tscale
Sai số: 2g
Danh mục: mua ban can dien tu o binh duong
Loại: Can dien tu thuy san
Tính năng: Cân điện tử 15kg
Xuất xứ: Đài Loan Cân điện tử Tscale
Cân thủy sản giá rẻ Tscale S29-15K - CÂN ĐIỆN TỬ ĐẠI QUANG 0915.719.718, quý khách hàng sẽ hài lòng về chất lượng và giá cả hợp lý, đây chỉ là 1 trong rất nhiều sản phẩm của chúng tôi, hãy liên hệ trực tiếp để nhận được ưu đãi lớn.
TÍNH NĂNG Cân thủy sản giá rẻ Tscale S29-15K
Cân có trọng lượng cân từ 3KG - 30KG.Độ chính xác: 15.000
Có thể cài đặt 1 số lẻ (Ví dụ: 3KG x 0.5G; 25KG x 5G…)
Kích thước đĩa cân:230mm x 190mm
Màn hình 25mm LCD, có đèn phản quang
Đĩa cân được làm bằng Inox 304, độ bền cao, dễ lau chùi, bảo quản.
Công nghệ chống nước IP65, bảo vệ các board mạch cân có thể dùng Pin và điện, an toàn trong quá trình sản xuất, chế biến thủy hải sản…
Hoạt động tốt trong môi trường độ ẩm cao
Cân được lắp ốc bảo hộ giúp cân được bảo vệ an toàn khi vận chuyển
Tốc độ xử lí nhanh, nhạy
ÁP DỤNG Cân thủy sản giá rẻ Tscale S29-15K
Sử dụng phổ biến trong các nghành sản xuất chế biến thủy hải sản ...Thông số kỹ thuật Cân thủy sản giá rẻ Tscale S29-15K
Model Name | Capacities (kg) |
Readout(d) (g) |
Readout(e) (g) |
Minimum Load (g) |
Approx.Weight (kg) |
Pan size (mm) |
Approval |
S29-3K-M |
3 |
/ |
1 |
20 |
4.2 |
230x190 | CE |
S29-6K-M |
6 |
/ |
2 |
40 |
4.2 |
230x190 | CE,OIML |
S29-15K-M |
15 |
/ |
5 |
100 |
4.2 |
230x190 | CE,OIML |
S29-25K-M |
25 |
/ |
10 |
200 |
4.2 |
230x190 | CE,OIML |
S29-30K-M |
25 |
/ |
10 |
200 |
4.2 |
230x190 | CE,OIML |
S29-6K-MR |
3/6 |
/ |
1/2 |
20 |
4.2 |
230x190 | CE,OIML |
S29-15K-MR |
6/15 |
/ |
2/5 |
40 |
4.2 |
230x190 | CE,OIML |
S29-25K-MR |
15/25 |
/ |
5/10 |
100 |
4.2 |
230x190 | CE,OIML |
S29-30K-MR |
15/30 |
/ |
5/10 |
100 |
4.2 |
230x190 | CE,OIML |
S29-3K |
3 |
0.5 |
/ |
10 |
4.2 |
230x190 | CE |
S29-6K |
6 |
1 |
/ |
20 |
4.2 |
230x190 | CE |
S29-15K |
15 |
2 |
/ |
40 |
4.2 |
230x190 | CE |
S29-25K |
25 |
5 |
/ |
100 |
4.2 |
230x190 | CE |
S29-6lb |
6 |
0.5 |
/ |
10 |
4.2 |
230x190 | CE |
S29-12lb |
12 |
1 |
/ |
20 |
4.2 |
230x190 | CE |
S29-30lb |
30 |
2 |
/ |
40 |
4.2 |
230x190 | CE |
S29-60lb |
60 |
5 |
/ |
100 |
4.2 |
230x190 | CE |
Nhận xét
Đăng nhận xét